Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enkindle
enkindle
/in"kindl/
Động từ
nhen, nhóm (lửa...)
to
enkindle
a
war
:
nhóm ngọn lửa chiến tranh, gây ra chiến tranh
kích thích, kích động, khêu gợi
Thảo luận
Thảo luận