1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enkindle

enkindle

/in"kindl/
Động từ
  • nhen, nhóm (lửa...)
    • to enkindle a war:

      nhóm ngọn lửa chiến tranh, gây ra chiến tranh

  • kích thích, kích động, khêu gợi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận