Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ engarland
engarland
/in"gɑ:lənd/
Động từ
khoác vòng hoa cho (ai); đặt vòng hoa vào đầu (ai)
to
engarland
someone
with
flowers
:
đặt vòng hoa vào đầu ai
Thảo luận
Thảo luận