Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ endow
endow
/in"dau/
Động từ
cúng vốn cho (một tổ chức...)
để vốn lại cho (vợ, con gái...)
(thường động tính từ quá khứ) phú cho
to
be
endowed
with
many
talents
:
được phú nhiều tài năng
Thảo luận
Thảo luận