1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ endow

endow

/in"dau/
Động từ
  • cúng vốn cho (một tổ chức...)
  • để vốn lại cho (vợ, con gái...)
  • (thường động tính từ quá khứ) phú cho

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận