1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enchase

enchase

Động từ
  • lắp vào; gắn vào
  • tô điểm bằng chạm nổi; khảm hoa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận