Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enchase
enchase
Động từ
lắp vào; gắn vào
to
enchase
a
germ
:
gắn một viên ngọc vào
tô điểm bằng chạm nổi; khảm hoa
Thảo luận
Thảo luận