1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ empower

empower

/im"pauə/
Động từ
  • cho quyền, trao quyền, cho phép
  • làm cho có thể, làm cho có khả năng
    • sciene empowers men to control matural forces:

      khoa học làm cho con người có khả năng chế ngự được sức mạnh thiên nhiên

Kỹ thuật
  • bản quyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận