1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elevated

elevated

/"eliveitid/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • được nâng cao
Cơ khí - Công trình
  • được đắp cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận