Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ elevated
elevated
/"eliveitid/
Tính từ
cao; cao cả, cao thượng, cao nhã
an
elevated
position
:
địa vị cao
an
elevated
aim
:
mục đích cao cả
an
elevated
style
:
văn cao nhã
Anh - Mỹ
phấn khởi, phấn chấn; hân hoan, hoan hỉ
ngà ngà say, chếnh choáng hơi men
Danh từ
Anh - Mỹ
đường sắt (nền) cao
Kỹ thuật
được nâng cao
Cơ khí - Công trình
được đắp cao
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận