Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ egg-shell
egg-shell
/"egʃel/
Danh từ
vỏ trứng
Thành ngữ
to
walk
(tread)
upon
egg-shells
hành động một cách thận trọng dè dặt
Tính từ
mỏng mảnh như vỏ trứng
egg-shell
china
:
đồ sứ vỏ trứng, đồ sứ mỏng manh
màu vỏ trứng
Kinh tế
vỏ trứng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận