Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ edibles
edibles
Danh từ
những thứ ăn được; thức ăn
edibles
such
as
vegetables
and
meat
:
những thức ăn như rau và thịt chẳng hạn
Kinh tế
đồ ăn được
thức ăn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận