Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ edged tool
edged tool
/"edʤtu:l/
Danh từ
dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt
to
play
with
edge-tool
:
chơi với lửa, chơi dao (có ngày đứt tay)
Thảo luận
Thảo luận