Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dying
dying
/"daiiɳ/
Danh từ
sự chết
Tính từ
chết; hấp hối
at
one"s
dying
hour
:
lúc chết
thốt ra lúc chết
sắp tàn
dying
years
:
những năm tàn
Thảo luận
Thảo luận