Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dusty
dusty
/"dʌsti/
Tính từ
bụi rậm, đầy bụi
nhỏ tơi như bụi
khô như bụi
khô khan, vô vị, không có gì lý thú
mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt
a
dusty
answer
:
câu trả lời lờ mờ
Thành ngữ
not
so
duty
tiếng lóng
kha khá, tàm tạm, không đến nỗi tồi
her
singing
is
not
so
dusty
:
cô ta hát cũng không đến nỗi tồi
Kỹ thuật
bụi
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận