1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ duration

duration

/djuə"reiʃn/
Danh từ
  • thời gian, khoảng thời gian (tồn tại của một sự việc)
Kinh tế
  • khoảng thời gian
  • thời gian
Kỹ thuật
  • độ bền lâu
  • khoảng thời gian
  • thời khoảng
  • tuổi thọ
Xây dựng
  • độ lâu
Điện
  • thời gian xung
Hóa học - Vật liệu
  • thời khoản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận