Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ duration
duration
/djuə"reiʃn/
Danh từ
thời gian, khoảng thời gian (tồn tại của một sự việc)
for
the
duration
of
the
war
:
trong thời gian chiến tranh
Kinh tế
khoảng thời gian
thời gian
Kỹ thuật
độ bền lâu
khoảng thời gian
thời khoảng
tuổi thọ
Xây dựng
độ lâu
Điện
thời gian xung
Hóa học - Vật liệu
thời khoản
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận