1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drill

drill

/dril/
Danh từ
  • luống (để gieo hạt)
  • máy gieo và lấp hạt
Động từ
  • khoan
  • gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống
Kỹ thuật
  • búa khoan
  • cái khoan
  • choòng
  • choòng khoan
  • doa
  • dụng cụ khoan
  • khoan
  • khoan lỗ
  • khoan thủng
  • máy doa
  • máy khoan
  • mũi khoan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận