Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dove
dove
/dʌv/
Danh từ
chim bồ câu
điển hình ngây thơ, hiền dịu
người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình
Dove
of
Peace
:
chim bồ câu hoà bình
người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân mật)
my
dove
:
em yêu quí của anh, con bồ câu nhỏ của anh
chính trị
người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến)
Chủ đề liên quan
Chính trị
Thảo luận
Thảo luận