1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dove

dove

/dʌv/
Danh từ
  • chim bồ câu
  • điển hình ngây thơ, hiền dịu
  • người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình
  • người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân mật)
    • my dove:

      em yêu quí của anh, con bồ câu nhỏ của anh

  • chính trị người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận