1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dole

dole

/doul/
Danh từ
  • nỗi đau buồn, nỗi buồn khổ
  • lời than van
  • từ cổ số phận, số mệnh
  • sự phát chẩn, sự bố thí; của phát chẩn, của bố thí
  • the dole tiền trợ cấp thất nghiệp
    • to be (go) on the dole:

      lĩnh chẩn, sống nhờ vào của bố thí; lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp

Động từ
  • phát nhỏ giọt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận