1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ divider

divider

/di"vaidə/
Danh từ
Kinh tế
  • máy phân chia
  • máy phân ly
  • thiết bị chia
Kỹ thuật
  • bộ chia
  • bộ phân
  • compa đo
  • cống chia nước
  • dụng cụ chia
  • máy chia
  • số chia
  • thiết bị chia
  • tường phân chia
  • vách
Kỹ thuật Ô tô
  • com-pa
Toán - Tin
  • số bị chia
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận