1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disperse

disperse

/dis"pə:s/
Động từ
  • giải tán, phân tán
  • xua tan, làm tan tác (mây mù...)
  • rải rắc, gieo vãi
  • gieo rắc, truyền (tin đồn...)
  • vật lý tán sắc
  • hoá học phân tán
Nội động từ
  • rải rắc, giải tán, tan tác
Kinh tế
  • phân tán
Kỹ thuật
  • làm phân tán
  • phân tán
  • tiêu tán
Xây dựng
  • giải tán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận