Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disperse
disperse
/dis"pə:s/
Động từ
giải tán, phân tán
to
disperse
a
crowd
:
giải tán đám đông
xua tan, làm tan tác (mây mù...)
rải rắc, gieo vãi
gieo rắc, truyền (tin đồn...)
vật lý
tán sắc
hoá học
phân tán
Nội động từ
rải rắc, giải tán, tan tác
Kinh tế
phân tán
Kỹ thuật
làm phân tán
phân tán
tiêu tán
Xây dựng
giải tán
Chủ đề liên quan
Vật lý
Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận