1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dispense

dispense

/dis"pens/
Động từ
Nội động từ
  • to dispense with miễn trừ, tha cho
  • làm thành không cần thiết
  • bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến
Kỹ thuật
  • pha chế
  • phân phối
Hóa học - Vật liệu
  • phân phát
Xây dựng
  • phân phát ra
Y học
  • phát thuốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận