1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sacrament

sacrament

/"sækrəmənt/
Danh từ
  • vật thiêng
  • lời thề, lời nguyền
  • tôn giáo lễ phước, lễ ban phước
Động từ
  • thề, nguyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận