Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sacrament
sacrament
/"sækrəmənt/
Danh từ
vật thiêng
lời thề, lời nguyền
tôn giáo
lễ phước, lễ ban phước
Động từ
thề, nguyền
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận