1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disadvantage

disadvantage

/,disəd"vɑ:ntidʤ/
Danh từ
Kỹ thuật
  • nhược điểm
Cơ khí - Công trình
  • sự bất lợi
  • sự thiệt hại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận