Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disadvantage
disadvantage
/,disəd"vɑ:ntidʤ/
Danh từ
sự bất lợi; thế bất lợi
to
put
somebody
at
a
disadvantage
:
đặt ai vào thế bất lợi
sự thiệt hại, mối tổn thất
Kỹ thuật
nhược điểm
Cơ khí - Công trình
sự bất lợi
sự thiệt hại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận