1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dimension

dimension

/di"menʃn/
Danh từ
Động từ
  • định kích thước, đo kích thước (một vật gì)
Kinh tế
  • khuôn khổ
  • kích thước
Kỹ thuật
  • đo kích thước
  • đoạn
  • khổ
  • khối lượng
  • kích cỡ
  • kích thước
  • phân đoạn
  • quy mô
  • số đo
  • sự đo đạc
  • thể tích
Xây dựng
  • cỡ khổ
  • đường kích thước
Toán - Tin
  • số chiều
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận