1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ digester

digester

/di"dʤestə/
Danh từ
  • người phân loại, người phân hạng; người tóm tắt có hệ thống
  • người tiêu hoá
  • vật giúp cho sự tiêu hoá
  • máy ninh, nồi (nấu canh, ninh...)
Kinh tế
  • nồi nấu áp lực
  • nồi nấu nhừ
  • nồi ninh
  • tóp mỡ chăn nuôi
Kỹ thuật
  • nồi nấu
  • nồi ninh
Hóa học - Vật liệu
  • nồi chiết/ nồi chiết suất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận