Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ digester
digester
/di"dʤestə/
Danh từ
người phân loại, người phân hạng; người tóm tắt có hệ thống
người tiêu hoá
to
be
a
bad
digester
:
người ăn lâu tiêu
vật giúp cho sự tiêu hoá
máy ninh, nồi (nấu canh, ninh...)
Kinh tế
nồi nấu áp lực
nồi nấu nhừ
nồi ninh
tóp mỡ chăn nuôi
Kỹ thuật
nồi nấu
nồi ninh
Hóa học - Vật liệu
nồi chiết/ nồi chiết suất
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận