Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ diffuse
diffuse
/di"fju:s/
Tính từ
rườm rà, dài dòng
văn
vật lý
khuếch tán
diffuse
light
:
ánh sáng khuếch tán
Động từ
truyền, đồn (tin); truyền bá; phổ biến
to
diffuse
knowledge
:
truyền bá kiến thức
vật lý
khuếch tán
ánh sáng
Nội động từ
tràn, lan
vật lý
khuếch tán
ánh sáng
Kinh tế
khuếch tán
sản phẩm khuếch tán
Kỹ thuật
nhòe nhòa
tản mạn
tán xạ
truyền
Toán - Tin
khuếch tán
Chủ đề liên quan
Văn
Vật lý
Ánh sáng
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận