Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ diddle
diddle
/"didl/
Động từ
tiếng lóng
, lừa gạt, lừa đảo
to
diddle
someone
out
pf
something
:
lừa gạt ai lấy cái gì
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận