1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ detract

detract

/di"trækt/
Động từ
  • lấy đi, khấu đi
  • làm giảm uy tín, làm giảm giá trị; chê bai, gièm pha, nói xấu
Xây dựng
  • gièm pha
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận