Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ detract
detract
/di"trækt/
Động từ
lấy đi, khấu đi
làm giảm uy tín, làm giảm giá trị; chê bai, gièm pha, nói xấu
to
detract
from
someone"s
merit
:
làm giảm công lao người nào
Xây dựng
gièm pha
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận