1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ detain

detain

/di"tein/
Động từ
  • ngăn cản, cản trở
  • cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...)
  • giữ (ai) lại; bắt đợi chờ
  • giam giữ, cầm tù
Xây dựng
  • giữ lai
Hóa học - Vật liệu
  • khử thiếc
  • tẩy thiếc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận