Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ detain
detain
/di"tein/
Động từ
ngăn cản, cản trở
to
detain
somebody
in
during
something
:
ngăn cản ai làm việc gì
cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...)
giữ (ai) lại; bắt đợi chờ
giam giữ, cầm tù
Xây dựng
giữ lai
Hóa học - Vật liệu
khử thiếc
tẩy thiếc
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận