1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ detach

detach

/di"tætʃ/
Động từ
  • gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra
  • quân sự cắt (quân đội, tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận