Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ detach
detach
/di"tætʃ/
Động từ
gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra
to
detach
a
stamp
:
gỡ tem ra
quân sự
cắt (quân đội, tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻ
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận