1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ destructive

destructive

/dis"trʌktiv/
Tính từ
  • phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt
  • tiêu cực, không xây dựng (chính sách, lời bình...)
Kỹ thuật
  • phá hủy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận