1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ despite

despite

/dis"pait/
Danh từ
  • sự ghen ghét; sự hiềm khích; sự thù oán; ác cảm
  • mối tức giận, mối hờn giận
  • từ cổ sự sỉ nhục, sự lăng mạ, sự khinh miệt; lời sỉ nhục, lời lăng mạ
Thành ngữ
Giới từ
  • dù, mặc dù, không kể, bất chấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận