1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ derivation

derivation

/,deri"veiʃn/
Danh từ
  • sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu lên nguồn gốc (một từ)
  • sự rút ra, sự thu được (từ một nguồn)
  • thuyết tiến hoá
  • hoá học sự điều chế dẫn xuất
  • toán học phép lấy đạo hàm
  • thủy lợi đường dẫn nước
Kinh tế
  • phái sinh
  • sự dẫn xuất
Kỹ thuật
  • dẫn xuất
  • đạo hàm
  • đường dẫn nước
  • kênh dẫn
  • nguồn gốc
  • mạch rẽ
  • sự chuyển dòng
  • sự nối
  • sự rút ra
  • sự suy diễn
  • sự tháo nước
  • suy diễn
Cơ khí - Công trình
  • kênh rẽ
Toán - Tin
  • khởi thủy
  • sự bắt nguồn
  • sự dẫn xuất
Xây dựng
  • sự chảy lệch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận