Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ depose
depose
/di"pouz/
Động từ
phế truất (vua...); hạ bệ
to
depose
someone
from
office
:
cách chức ai
pháp lý
cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận