Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dental
dental
/"dentl/
Danh từ
răng
dental
work
:
công việc chữa răng
a
dental
sound
:
âm răng
ngôn ngữ học
âm răng
Kỹ thuật
răng
Cơ khí - Công trình
mố tiêu năng
Xây dựng
răng (về)
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận