Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ denounce
denounce
/di"nauns/
Động từ
tố cáo, tố giác, vạch mặt
lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ
tuyên bố bãi ước
to
denounce
a
treaty
:
tuyên bố bãi bỏ một hiệp ước
báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù)
Kinh tế
tuyên bố bãi ước
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận