Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dekko
dekko
/"dekou/
Danh từ
tiếng lóng
cái nhìn
let"s
have
a
dekko
:
ta hãy nhìn một cái
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận