Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ defraud
defraud
/di"frɔ:d/
Động từ
ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai)
to
defraud
someone
of
something
:
lừa gạt ai để lấy cái gì
Kinh tế
biến thủ
bịp
gian lận (quan thuế)
lừa đoạt
lừa gạt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận