1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ defraud

defraud

/di"frɔ:d/
Động từ
Kinh tế
  • biến thủ
  • bịp
  • gian lận (quan thuế)
  • lừa đoạt
  • lừa gạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận