1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ defile

defile

/"di:fail/
Danh từ
  • hẽm núi
Nội động từ
  • đi thành hàng dọc
Động từ
Kỹ thuật
  • hẻm núi
Cơ khí - Công trình
  • khe lũng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận