Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deficient
deficient
/di"fiʃənt/
Tính từ
thiếu, thiếu hụt, không đầy đủ, không hoàn toàn
to
be
deficient
in
courage
:
thiếu can đảm
kém cỏi, bất tài, không đủ khả năng (làm công việc gì...)
mentally
deficient
:
đần, kém thông minh
Kỹ thuật
hụt
khuyết
sự thiếu hụt
Cơ khí - Công trình
số thiếu hụt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận