1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mentally

mentally

/"mentəli/
Phó từ
  • thầm, nhẩm, trong óc, trong ý nghĩ, trong lòng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận