Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mentally
mentally
/"mentəli/
Phó từ
thầm, nhẩm, trong óc, trong ý nghĩ, trong lòng
Thảo luận
Thảo luận