Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ declining
declining
/di"klainiɳ/
Tính từ
xuống dốc, tàn tạ
in
one"s
declining
years
:
lúc cuối đời, lúc tuổi già
Kinh tế
suy thoái
tuột giảm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận