1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ declining

declining

/di"klainiɳ/
Tính từ
Kinh tế
  • suy thoái
  • tuột giảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận