1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ declension

declension

/di"klenʃn/
Danh từ
  • sự đi trệch ra
  • tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp
  • ngôn ngữ học biến cách
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận