1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ currency

currency

/"kʌrənsi/
Danh từ
Kinh tế
  • đồng tiền
  • đồng tiền (của một nước)
  • khoảng thời gian lưu hành
  • kỳ hạn
  • lưu thông
  • sự lưu hành
  • thời hạn
  • tiền
  • tiền tệ
Kỹ thuật
  • kỳ hạn
  • lưu hành
Điện
  • hệ thống tiền tệ
Xây dựng
  • sự lưu hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận