Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crutch
crutch
/krʌtʃ/
Danh từ
cái nạng (thường pair of crutches)
to
go
on
crutches
:
đi bằng nạng
vật chống, vật đỡ (tường, sàn...)
cái chống (xe đạp, mô tô)
giải phẫu
đáy chậu
hàng hải
cọc chén
nghĩa bóng
chỗ nương tựa
Kỹ thuật
cái chống
giá đỡ
Y học
cái nạng
Giao thông - Vận tải
chân chống
thuyền buồm
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Hàng hải
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Y học
Giao thông - Vận tải
Thuyền buồm
Thảo luận
Thảo luận