Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ covering
covering
/"kʌvəriɳ/
Danh từ
cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài
cái nắp
sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy
lead
covering
:
sự phủ chì, sự mạ chì
sự trải ra
Thành ngữ
covering
letter
thư giải thích gửi kèm theo
covering
party
quân sự
đội hộ tống
Kinh tế
bao
lớp phủ
vỏ
Kỹ thuật
bao
chụp
lớp cách
lớp mái
lớp ốp
lớp phủ
nắp
nắp phủ
phủ
sự mạ
sự phủ
vật phủ
Toán - Tin
cái phủ
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận