1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ covering

covering

/"kʌvəriɳ/
Danh từ
  • cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài
  • cái nắp
  • sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy
  • sự trải ra
Thành ngữ
Kinh tế
  • bao
  • lớp phủ
  • vỏ
Kỹ thuật
  • bao
  • chụp
  • lớp cách
  • lớp mái
  • lớp ốp
  • lớp phủ
  • nắp
  • nắp phủ
  • phủ
  • sự mạ
  • sự phủ
  • vật phủ
Toán - Tin
  • cái phủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận