1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ costly

costly

/"kɔstli/
Tính từ
  • đắt tiền, quý giá
  • tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại
    • a costly war:

      một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của

Kinh tế
  • đắt giá
  • quý giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận