Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ costly
costly
/"kɔstli/
Tính từ
đắt tiền, quý giá
costly
furniture
:
đồ đạc đắc tiền
tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại
a
costly
war
:
một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của
Kinh tế
đắt giá
quý giá
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận