Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corroborate
corroborate
/kə"rɔbəreit/
Động từ
làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...)
Thành ngữ
to
corroborate
someone
in
his
statement
chứng thực lời nói của ai
Kỹ thuật
chứng chỉ
chứng thực
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận