1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corroborate

corroborate

/kə"rɔbəreit/
Động từ
  • làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • chứng chỉ
  • chứng thực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận