1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corrector

corrector

/kə"rektə/
Danh từ
  • người sửa, người hiệu chỉnh
  • người phê bình, người kiểm duyệt
  • người trừng phạt, người trừng trị
  • điện học cái hiệu chỉnh
Kỹ thuật
  • bộ điều chỉnh
  • bộ hiệu chỉnh
  • thiết bị điều chỉnh
  • vít hiệu chỉnh
Điện
  • cái hiệu chỉnh
  • nút hiệu chỉnh
Toán - Tin
  • công thức sửa
  • dụng cụ sửa
  • phương tiện sửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận