1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corkscrew

corkscrew

/"kɔ:kskru:/
Danh từ
  • cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà)
Động từ
  • làm xoắn ốc; xoắn lại
Kinh tế
  • cái mở nút chai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận