Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corkscrew
corkscrew
/"kɔ:kskru:/
Danh từ
cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà)
Động từ
làm xoắn ốc; xoắn lại
to
corkscrew
a
line
:
vẽ một đường xoắn ốc
Kinh tế
cái mở nút chai
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận