1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ convulsion

convulsion

/kən"vʌlʃn/
Danh từ
  • sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển
  • (số nhiều) cơn cười thắt ruột
  • (số nhiều) y học chứng co giật
Hóa học - Vật liệu
  • biến động
Y học
  • chứng co giật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận