1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contrivance

contrivance

/kən"traivəns/
Danh từ
  • sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra
  • sự khéo léo kỹ xảo
  • sự trù tính, sự trù liệu; sự bày đặt, sự xếp đặt (kế hoạch...)
  • mưu mẹo, thủ đoạn
  • cách, phương pháp
Kỹ thuật
  • đồ gá
  • dụng cụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận