Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ contravention
contravention
/,kɔntrə"venʃn/
Danh từ
sự vi phạm
contravention
of
law
:
sự vi phạm luật pháp
in
contravention
of
:
vi phạm..., trái với...
Kỹ thuật
sự vi phạm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận